EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spruit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spruit
spruit /spreit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Nam phi) mương nhỏ
← Xem thêm từ spruiker
Xem thêm từ sprung →
Từ vựng liên quan
it
pr
ru
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…