EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spryly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spryly
spryly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt
← Xem thêm từ spryest
Xem thêm từ spryness →
Từ vựng liên quan
pr
pry
s
sp
spry
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…