ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spumescence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spumescence


spumescence /spju'mesns/ (spuminess) /'spju:minis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự có bọt; sự nổi bọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…