EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sputum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sputum
sputum /'spju:təm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều sputa
nước bọt nước dãi
đờm
← Xem thêm từ sputters
Xem thêm từ spy →
Từ vựng liên quan
put
s
sp
tum
um
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…