EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squaw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squaw
squaw /skwɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà da đỏ; vợ người da đỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) đàn bà
← Xem thêm từ squatty
Xem thêm từ squaw-man →
Từ vựng liên quan
qu
qua
s
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…