ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squeakiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squeakiest


squeaky /'skwi:ki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chít chít (như chuột kêu)
  cọt kẹt, cót két

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…