EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squeamish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squeamish
squeamish /'skwi:miʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay buồn nôn
khó tính, khe khắt
quá cẩn thận, quá câu nệ
← Xem thêm từ squeals
Xem thêm từ squeamishly →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
is
mi
mis
qu
s
sh
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…