ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squeamish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squeamish


squeamish /'skwi:miʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay buồn nôn
  khó tính, khe khắt
  quá cẩn thận, quá câu nệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…