EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squeezable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squeezable
squeezable /'skwi:zəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể ép được, có thể vắt được
có thể tống tiền được, có thể bòn tiền được, có thể bóp nặn được
← Xem thêm từ squeezability
Xem thêm từ squeeze →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
qu
s
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…