ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squeezability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squeezability


squeezability /,skwi:zə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể ép được, tính có thể vắt được
  sự có thể tống tiền được, sự có thể bóp nặn được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…