EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squeezers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squeezers
squeezer /'skwi:zə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ép, người vắt
người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn
máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy)
← Xem thêm từ squeezer
Xem thêm từ squeezes →
Từ vựng liên quan
er
qu
s
sq
squeeze
squeezer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…