ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squeezer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squeezer


squeezer /'skwi:zə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ép, người vắt
  người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn
  máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…