ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squibs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squibs


squib /skwib/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  pháo ném
  mồi nổ
  bài văn châm biếm

động từ


  đốt pháo ném
  viết bài châm biếm (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…