EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squibs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squibs
squib /skwib/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
pháo ném
mồi nổ
bài văn châm biếm
động từ
đốt pháo ném
viết bài châm biếm (ai)
← Xem thêm từ squibbing
Xem thêm từ squid →
Từ vựng liên quan
bs
qu
s
sq
squib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…