EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squinter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squinter
squinter /'skwintə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mắt lác
← Xem thêm từ squinted
Xem thêm từ squinting →
Từ vựng liên quan
er
in
inter
nt
qu
quin
quint
s
sq
squint
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…