EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squirrel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squirrel
squirrel /'skwirəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con sóc
← Xem thêm từ squirms
Xem thêm từ squirrel-fish →
Từ vựng liên quan
el
qu
re
s
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…