EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squirt-gun
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squirt-gun
squirt-gun /skwə:tgʌn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) ((cũng) squirt)
← Xem thêm từ squirt
Xem thêm từ squirted →
Từ vựng liên quan
gun
qu
quirt
s
sq
squirt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…