EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squishes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squishes
squish /skwiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) mứt cam
← Xem thêm từ squish
Xem thêm từ squishier →
Từ vựng liên quan
he
is
qu
s
sh
she
shes
sq
squish
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…