EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sr
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sr
sr
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
(Sr) bà xơ; nữ tu sự; ni cô (Sister)
(Sr) Già, Bố (Sen)
← Xem thêm từ squit
Xem thêm từ Sraffa, Piero →
Từ vựng liên quan
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…