ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sr

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sr


sr

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  (Sr) bà xơ; nữ tu sự; ni cô (Sister)
  (Sr) Già, Bố (Sen)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…