EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Sraffa, Piero
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Sraffa, Piero
Sraffa, Piero
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) (1898 1938)
+ Nhà kinh tế học người Anh
← Xem thêm từ sr
Xem thêm từ src →
Từ vựng liên quan
er
fa
pi
pie
pier
ra
raf
raff
s
sr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…