EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
src
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
src
src
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Hội đồng Nghiên cứu Khoa học (Science Research Council)
← Xem thêm từ Sraffa, Piero
Xem thêm từ sri →
Từ vựng liên quan
rc
s
sr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…