ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stabilizes 117023 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

stabilize /'steibilalz/ (stabilise) /'steibilalz/

Phát âm

Xem phát âm stabilizes »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho vững vàng; làm ổn định
  lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay)

@stabilize
  làm ổn định

Xem thêm stabilizes »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…