ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stables

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stables


stable /'steibl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vững vàng; ổn định
  kiên định, kiên quyết
a stable politician → một nhà chính trị kiên định
  (vật lý) ổn định, bền

danh từ


  chuồng (ngựa, bò, trâu...)
  đàn ngựa đua (ở một chuồng nào)
  (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa

ngoại động từ


  cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng

nội động từ


  ở trong chuồng (ngựa)
  (nghĩa bóng) nằm, ở
they stable where they can → họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy

@stable
  ổn đinh, dừng s. from the inside (giải tích) ổn định từ phía trong
  asymptotically s. ổn định tiệm cận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…