EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stabling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stabling
stabling /'steibliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nuôi ngựa (trong chuồng)
sự chăm sóc ngựa
nơi nuôi ngựa
← Xem thêm từ stables
Xem thêm từ stablish →
Từ vựng liên quan
ab
bl
blin
in
li
ling
s
st
sta
stab
ta
tab
tabling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…