EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stablish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stablish
stablish /'stæbliʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish
← Xem thêm từ stabling
Xem thêm từ stably →
Từ vựng liên quan
ab
bl
is
li
s
sh
st
sta
stab
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…