ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stably

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stably


stably

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ổn định, vững chắc
  bất khuất, kiên định (nhân cách)

Các câu ví dụ:

1. -Vietnam relations throughout the last 25 years have "surpassed differences and geography" to develop positively and stably, turning the U.


Xem tất cả câu ví dụ về stably

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…