ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tabling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tabling


tabling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  việc lập biểu; bảng
  vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung
  (kiến trúc) cooc nie; thành gờ; mái đua
  sự tuyển quặng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…