tabling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc lập biểu; bảng
vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung
(kiến trúc) cooc nie; thành gờ; mái đua
sự tuyển quặng
* danh từ
việc lập biểu; bảng
vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung
(kiến trúc) cooc nie; thành gờ; mái đua
sự tuyển quặng