ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stackelbergs duopoly model 117043 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

Duopoly

Phát âm

Xem phát âm Duopoly »

Ý nghĩa

  (Econ) Lưỡng độc quyền bán.
+ Một cơ cấu thị trường chỉ có 2 hãng. Các mô hình lý giải có ý giải thích sự xác định sản lượng và giá cả trên cơ cấu thị trường này đặt cơ sở phân tích của mình lên những giả định xem xét đến việc đưa ra quyết định trong đó có sự phụ thuộc lẫn nhau được thấy rõ.

Xem thêm Duopoly »
Kết quả #2

duopoly

Phát âm

Xem phát âm duopoly »

Ý nghĩa

* danh từ
  tình trạng thị trường do hai công ty độc quyền lũng đoạn

Xem thêm duopoly »
Kết quả #3

Model

Phát âm

Xem phát âm Model »

Ý nghĩa

  (Econ) Mô hình
+ LA một khuông mẫu chính quy hoặc không chính quy của phép phân tích nhằm rút ra tù những hiện tượng phức tạp của thế giới thực tại những đặc điểm của một hệ thống kinh tế có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp nắm giữ được những mối quan hệ về hành vi, thể chế và kỹ thuật là nền tẳng của hệ thống đó.'

Xem thêm Model »
Kết quả #4

model /moud/

Phát âm

Xem phát âm model »

Ý nghĩa

danh từ


  kiểu, mẫu, mô hình
working model → mô hình máy chạy được
  (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu
a model of industry → một người gương mẫu về đức tính cần cù
  (thông tục) người giống hệt; vật giống hệt
a peefect model of someone → người giống hệt ai
  người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng)
  người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách xem); quần áo mặc làm mẫu
  vật mẫu

tính từ


  mẫu mực, gương mẫu
a model wife → người vợ mẫu mực

động từ


  làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn
to model a man's head in clay → làm mô hình đầu người bằng đất sét
  (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước
to model oneself on sowmone → làm theo ai, theo gương ai, bắt chước ai
  làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu

@model
  mô hình; hình mẫu
  m. of calculation sơ đồ tính
  m. of economy mô hình kinh tế
  deformable m. mô hình biến dạng được
  experomental m. (máy tính) mẫu thí nghiệm
  geometric(al) m. (máy tính) mô hình hình học
  iconic m. mô hình lặp lại đúng đối tượng
  pilot m. mô hình thí nghiệm
  production m. (toán kinh tế) mô hình sản xuất
  table m. (máy tính) mô hình để bàn
  urn m. (thống kê) mô hình bình

Xem thêm model »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…