EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stage-coach
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stage-coach
stage-coach /'steidʤkoutʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định)
← Xem thêm từ stage
Xem thêm từ stage-coachman →
Từ vựng liên quan
ac
age
ch
co
coach
s
st
sta
Stag
stag
stage
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…