EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stair-carpet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stair-carpet
stair-carpet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tấm thảm dài trải trên các bậc cầu thang
← Xem thêm từ stair baluster
Xem thêm từ stair-horse →
Từ vựng liên quan
ai
air
car
carp
carpet
pe
pet
rp
s
st
sta
stair
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…