EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stakhanovite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stakhanovite
stakhanovite /stæ'hɑ:nəvait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công nhân có năng suất cao
← Xem thêm từ stakhanovism
Xem thêm từ staking →
Từ vựng liên quan
an
ha
han
it
khan
no
nov
s
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…