ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ staking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng staking


stake /steik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cộc, cọc
  cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống
to be condemned to the stake → bị kết an thiêu sống
  đe nhỏ (của thợ thiếc)
  (số nhiều) cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược
to play for high stakes → đánh cược to
  nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh)
'expamle'>to be at stake
  đang lâm nguy, đang bị đe doạ
to have a stake in the country
  có quyền lợi nông thôn
to put up stakes
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh

ngoại động từ


  đóng cọc; đỡ bằng cọc
  ( → off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần)
  buộc vào cọc
  ((thường) + on) đặt cược
to stake great sums of money on → đánh cược to vào
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn

@stake
  (lý thuyết trò chơi) tiền đặt cọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…