ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stalactic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stalactic


stalactic /stə'læktik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chuông đá, (thuộc) vú đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…