ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stalely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stalely


stalely

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  cũ; lâu ngày
  cũ rích; đã biết rồi
  luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên)
  (pháp) mất hiệu lực (vì quá thời hạn)
  mụ mẫm (vì học quá nhiều)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…