EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stalenize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stalenize
stalenize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
Xtalin hoá
← Xem thêm từ stalenist
Xem thêm từ staler →
Từ vựng liên quan
ale
en
ni
s
st
sta
stale
ta
tale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…