EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stalk-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stalk-eyed
stalk-eyed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có cuống mắt (tôm, cua)
← Xem thêm từ stalk
Xem thêm từ stalked →
Từ vựng liên quan
eye
eyed
s
st
sta
stalk
ta
talk
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…