EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stallions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stallions
stallion /'stæljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa (đực) giống
← Xem thêm từ stallion
Xem thêm từ stalls →
Từ vựng liên quan
all
ion
ions
li
lion
lions
on
s
st
sta
stall
stallion
ta
tall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…