tall /tɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cao
how tall is he? → nó cao bao nhiêu?
a tall man → một người cao
(từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa
tall story → chuyện khó tin, chuyện nói khoác
tall talk → lời nói khoác lác
tall order → nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao
* phó từ
ngoa, khoác lác, khoe khoang
to talk tall → nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang
Các câu ví dụ:
1. A 25-meter tall Christmas Tree outside the church glitters at every night.
Nghĩa của câu:Cây thông Noel cao 25 mét bên ngoài nhà thờ lấp lánh mỗi đêm.
2. In the middle of the islet, local authorities have constructed a five-meter tall watchtower from where the natural beauty of the place can be seen and photographs taken.
Nghĩa của câu:Ở giữa cù lao, chính quyền địa phương đã xây dựng một tháp canh cao năm mét, từ đó có thể nhìn thấy vẻ đẹp tự nhiên của nơi này và chụp ảnh.
3. Mountain-climbing gear: Whilst Tay Con Linh is not that tall, its paths are rocky and bendy.
4. Dilapidated houses and huts stand tall on the mountainside.
5. It takes one 30 seconds to complete a round of disinfection in each chamber, which measures one meter wide and two meters tall and is movable.
Xem tất cả câu ví dụ về tall /tɔ:l/