EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staniel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staniel
staniel /'stænjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim cắt
← Xem thêm từ stanhope
Xem thêm từ stank →
Từ vựng liên quan
an
el
ni
s
st
sta
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…