staphilinid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng)
* tính từ
thuộc (động vật) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng)
* danh từ
(động vật) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng)
* tính từ
thuộc (động vật) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng)