ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ staphilinid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng staphilinid


staphilinid

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (động vật) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng)
* tính từ
  thuộc (động vật) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…