EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
statedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
statedly
statedly /'steitidli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định
← Xem thêm từ stated
Xem thêm từ statehood →
Từ vựng liên quan
at
ate
s
st
sta
state
stated
ta
tat
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…