ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ statedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng statedly


statedly /'steitidli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…