EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stater
stater /'steitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng xtatơ (tiền vàng cổ Hy lạp)
← Xem thêm từ statemnet
Xem thêm từ stateroom →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
s
st
sta
state
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…