EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
statoliths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
statoliths
statolith
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sỏi thăng bằng (trong tế bào cây)
← Xem thêm từ statolith
Xem thêm từ stator →
Từ vựng liên quan
at
it
li
lit
s
st
sta
statolith
ta
tat
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…