EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steads
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steads
stead /sted/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học)
to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
in someone's stead thay mặt cho ai
← Xem thêm từ steading
Xem thêm từ steady →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
ea
s
st
stead
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…