ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng steals


steal /sti:l/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

stole; stolen
  ăn cắp, ăn trộm
  lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)
to steal a kiss → hôn trộm
to steal away someone's heart → khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)

nội động từ


  lẻn, đi lén
to steal out of the room → lẻn ra khỏi phòng
to steal into the house → lẻn vào trong nhà
to steal away
  lẻn, đi lén
  khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)
to steal by
  lẻn đến cạnh, lẻn đến bên
to steal in
  lẻn vào, lén vào
to steal out
  lén thoát, chuồn khỏi
to steal up
  lẻn đến gần
to steal someone's thunder
  phỗng tay trên ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…