EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teal
teal /ti:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều không đổi
(động vật học) mòng két
← Xem thêm từ teaks
Xem thêm từ teals →
Từ vựng liên quan
ea
t
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…