ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steeve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng steeve


steeve /st:v/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) sào (để) xếp hàng

ngoại động từ


  (hàng hải) xếp (hàng) bằng sào

danh từ


  (hàng hải) sự ngóc lên (rầm néo buồm)

ngoại động từ


  (hàng hải) làm ngóc (rầm néo buồm) lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…