EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steeve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steeve
steeve /st:v/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) sào (để) xếp hàng
ngoại động từ
(hàng hải) xếp (hàng) bằng sào
danh từ
(hàng hải) sự ngóc lên (rầm néo buồm)
ngoại động từ
(hàng hải) làm ngóc (rầm néo buồm) lên
← Xem thêm từ steersmen
Xem thêm từ stein →
Từ vựng liên quan
eve
s
st
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…