EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stela
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stela
stela
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều của stelae, stele
cái bia (mộ)
← Xem thêm từ steins
Xem thêm từ stelae →
Từ vựng liên quan
el
la
s
st
tel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…