EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stelae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stelae
stelae /'sti:li/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều stelae
bia (có để khắc)
(thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây
← Xem thêm từ stela
Xem thêm từ stelar →
Từ vựng liên quan
el
la
s
st
stela
tel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…