EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stelar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stelar
stelar
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) thân; cuống cọng
(thuộc) trụ giữa, trụ phần thân
← Xem thêm từ stelae
Xem thêm từ stele →
Từ vựng liên quan
el
la
lar
s
st
stela
tel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…