ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stele

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stele


stele /'sti:li/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều stelae
  bia (có để khắc)
  (thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây

Các câu ví dụ:

1. The stele is a rare testament to the last days of the Kingdom of Champa.


Xem tất cả câu ví dụ về stele /'sti:li/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…