stele /'sti:li/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều stelaebia (có để khắc)
(thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây
Các câu ví dụ:
1. The stele is a rare testament to the last days of the Kingdom of Champa.
Xem tất cả câu ví dụ về stele /'sti:li/