EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stemmer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stemmer
stemmer /'stemə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tước cuống, người tước cọng lá thuốc lá
← Xem thêm từ stemmed
Xem thêm từ stemmers →
Từ vựng liên quan
em
emm
er
me
s
st
stem
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…